Từ điển Thiều Chửu溼 - thấp① Ðất ướt. ||② Ướt thấm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng溼 - thấpẨm ướt. Thấm nước.
溼病 - thấp bệnh || 溼地 - thấp địa || 溼度 - thấp độ || 溼氣 - thấp khí || 溼熱 - thấp nhiệt ||